Đơn vị hành chính cấp tỉnh Hoa_Đông

Tên tỉnh/thành phốTỉnh lỵDiện tích (km2)Dân số (triệu người)Tỉ lệ đô thị hóa (%)Tổng sản phẩm GDP theo danh nghĩa (USD)[1]Tổng sản phẩm GDP theo sức mua (USD)[1]GDP trên đầu người theo danh nghĩa (USD)[1]GDP trên đầu người theo sức mua (USD)[1]
Thượng HảiKhông6.34124,18386,5493,848930,99720,37538,411
Giang TôNam Kinh102,60080,50769,611.399,2722.637,89517,38132,766
Chiết GiangHàng Châu101,80057,3768,9849,2331.600,96714,80327,906
Sơn ĐôngTế Nam157,100100,47261,181.155,5852.178,49911,50221,683
An HuyHợp Phì139,40063,23654,69453,453854,8467,17113,518
Giang TâyNam Xương166,90046,47656,0332,227626,3117,14813,476
Phúc KiếnPhúc Châu123,90039,4165,8541,0591.020,013,72925,882